sinh thực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sinh thực+
- (sinh vật, cũ) Reproduction
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh thực"
- Những từ có chứa "sinh thực" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 349